Số Điện Thoại và Giá Cước Taxi Venus Nội Bài
Taxi Nội Bài Venus đi Hà Nội, Hà Nội đi Nội Bài Chuyên tuyến Sân Bay Nội Bài Trọn gói giá rẻ.Tham Khảo số điện thoại và bảng giá taxi venus nội bài .
Đưa Đón khách trên tuyến Sân Bay Nội Bài,Hà Nội và đi các tỉnh giá rẻ ,luôn là sự lựa trọn sáng suốt của bạn.
Đi Sân Bay Có Ngay Taxi Nội Bài giá rẻ, Tuyến Đón Nội Bài 250k,Hà Nội – Nội Bài gói 180k.
Taxi Đón Chiều từ Nội Bài → Hà Nội :
– 250.000đ/4 chỗ – 280.000đ/7 chỗ (Quận H.kiếm,Tây Hồ, Ba Đình,Cầu Giấy….)
– 260.000đ/4 chỗ – 300.000đ/7 chỗ (Quận Hai Bà trưng,Đống Đa, Từ Liêm…)
– 270.000đ/4 chỗ – 320.000đ/7 chỗ (Hà Đông,Hoàng Mai, thanh trì.)
– 500.000đ/lượt Taxi 16 chỗ Đón Sân Bay Liên hệ ngay Hôm Nay.
Taxi tiễn, Chiều từ Hà Nội → Nội Bài :
– 180.000đ/4 chỗ – 230.000đ/7 chỗ (Quận H.kiếm,Tây Hồ, Ba Đình,Cầu Giấy….)
– 200.000đ/4 chỗ – 250.000đ/7 chỗ(Quận Hai Bà trưng,Đống Đa,Từ liêm,thanh xuân…)
– 220.000đ/ 4 chỗ – 280.000đ/7 chỗ (Quận Hoàng mai…)
– 350.000đ/lượt taxi 16 chỗ đi Sân Bay
Taxi Nội Bài hai chiều Hà Nội → Sân Bay Nội Bài → Hà Nội :
– 430.000đ/4 chỗ – 470.000đ/7 chỗ(Quận H.kiếm,Tây Hồ,Ba đình,Cầu Giấy..)
– 450.000đ/4 chỗ – 500.000đ/7 chỗ (Quận Hai Bà trưng,Đống Đa ,Thanh Xuân…)
– 470.000đ/4 chỗ – 520.000đ/7 chỗ (Quận Hoàng Mai, thanh xuân,Hà Đông…)
Giá trên đã bao gồm 1h chờ tại Sân Bay Nội Bài, quá 1h thu thêm 30k/h chờ tại sân bay.
BẢNG GIÁ CƯỚC NIÊM YẾT XE ĐI MỘT SỐ TỈNH :
(Giá cước đã bao gồm xăng xe, vé cầu đường bến bãi với lái xe)
TT | Lịch Trình Tuyến Đường | Xe 4 Chỗ | Xe 7 Chỗ | Xe 16 Chỗ |
1 | Nội Bài → Vĩnh Phúc | 300.000đ | 400.000đ | 700.000đ |
2 | Nội Bài → Phú Thọ | 450.000đ | 700.000đ | 1000.000đ |
3 | Nội Bài → Thái Nguyên | 450.000đ | 600.000đ | 1000.000đ |
4 | Nội Bài → Bắc Ninh | 350.000đ | 450.000đ | 800.000đ |
5 | Nội Bài → Phủ Lý | 600.000đ | 800.000đ | 1.200.000đ |
6 | Nội Bài → Hưng Yên | 600.000đ | 800.000đ | 1.200.000đ |
7 | Nội Bài → Bắc Giang | 600.000đ | 800.000đ | 1.200.000đ |
8 | Nội Bài → Hải Dương | 700.000đ | 800.000đ | 1.200.000đ |
9 | Nội Bài → Hải Phòng | 1.000.000đ | 1.300.000đ | 1.800.000đ |
10 | Nội Bài → Nam Định | 1.000.000đ | 1.300.000đ | 1.800.000đ |
11 | Nội Bài → Ninh Bình | 1.000.000đ | 1.300.000đ | 1.800.000đ |
12 | Nội Bài → Thái Bình | 900.000đ | 1.100.000đ | 1.400.000đ |
13 | Nội Bài → Hòa Bình | 1.000.000đ | 1.300.000đ | 1.800.000đ |
14 | Nội Bài → Quảng Ninh | 1.00.000đ | 1.300.000đ | 1.800.000đ |
15 | Nội Bài → Tp.Hạ Long | 1.200.000đ | 1.400.000đ | 1.800.000đ |
16 | Nội Bài → Tp.Cẩm Phả | 1.300.000đ | 1.500.000đ | 2.000.000đ |
17 | Nội Bài → Tp.Móng Cái | 1.800.000đ | 2.200.000đ | 2.900.000đ |
18 | Nội Bài → Đông Triều | 700.000đ | 900.000đ | 1.100.000đ |
19 | Nội Bài → Tp.Uông Bí | 900.000đ | 1.100.000đ | 1.400.000đ |
20 | Nội Bài → Thanh Hóa | 1,300.000đ | 1.600.000đ | 2.000.000d |
21 | Nội Bài → Hà Giang | 1.700.000đ | 2.000.000đ | 2.500.000đ |
22 | Nội Bài → Lào Cai | 1.600.000đ | 1.800.000đ | 2.200.000đ |
23 | Nội Bài → Yên Bái | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.800.000đ |
24 | Nội Bài → Tuyên Quang | 750.000đ | 900.000đ | 1.200.000đ |
25 | Nội Bài → Cao Bằng | 1.600.000đ | 1.800.000đ | 2.200.000đ |
26 | Nội Bài → Bắc Cạn | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.800.000đ |
27 | Nội Bài → Lạng Sơn | 1.200.000đ | 1.400.000đ | 1.700.000đ |
28 | Nội Bài → Lai Châu | 2.000.000đ | 2.300.000đ | 2.700.000đ |
29 | Nội Bài → Nghệ An | 1.900.000đ | 2.200.000đ | 2.600.000đ |
Hãy là người tiêu dùng thông thái,để sử dụng dịch vụ mà bạn đáng được sử dụng với số tiền bạn đã bỏ ra . Taxi Nội Bài Service luôn làm bạn hài lòng về giá và an tâm về chất lượng.
Chúng tôi chỉ cách quý khách Một cuộc gọi.
Taxi Nội Bài Airport :
Điện thoại : (024) 66873000 / (024) 66873368
Hotline : 0942668885
Email : taxinoibaiairport@gmail.com