* Số Điện Thoại và Bảng Giá Taxi Nội Bài
– Bạn Cần tìm số điện thoại và bảng giá taxi việt thanh ? Việt Thanh Hà Nội ?, Taxi Nội Bài ? Nhưng không nhớ số ? Đón Nội Bài – Hà Nội 250k.Tiễn Hà Nội- Nội Bài 180k,Nội Bài đi đường dài và các tỉnh chỉ 7000đ/km
– Dịch vụ Taxi Nội Bài ,số điện thoại và bảng giá taxi việt thanh,Chuyên Đưa Đón khách Trên tuyến Sân Bay Nội Bài,Hà Nội và đi các tỉnh giá rẻ ,luôn là sự lựa trọn sáng suốt cho chuyến đi của bạn.
– Đi Sân Bay Có Ngay Taxi Nội Bài giá rẻ, Tuyến Đón Nội Bài 250k,Hà Nội – Nội Bài gói 180k.
* Taxi Nội Bài Hà Nội 4 Chỗ
– Hà Nội -> Nội Bài 200.000vnđ/5 chỗ
– Nội Bài -> Hà Nội 250.000 vnđ/5 chỗ
– Hà Nội <=> Nội Bài 450.000vnđ/5 chỗ
( Áp Dụng Quận H.kiếm,Tây Hồ, Ba Đình,Cầu Giấy….)
* Taxi Nội Bài Hà Nội 7 Chỗ
– Hà Nội -> Nội Bài 250.000vnđ/7 chỗ
– Nội Bài -> Hà Nội 300.000 vnđ/7 chỗ
– Hà Nội <=> Nội Bài 500.000vnđ/7 chỗ
( Quận H.kiếm,Tây Hồ, Ba Đình,Cầu Giấy….)
( Giá trên đã bao gồm 1h chờ tại Sân Bay Nội Bài, quá 1h thu thêm 30k/h chờ tại sân bay )
>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Cho Thuê Xe 9 Chỗ Limousine Nội Bài Giá rẻ
BẢNG GIÁ CƯỚC NIÊM YẾT XE ĐI MỘT SỐ TỈNH :
TT | Lịch Trình Tuyến Đường | Xe 4 Chỗ | Xe 7 Chỗ | Xe 16 Chỗ |
1 | Nội Bài → Vĩnh Phúc | 300.000đ | 400.000đ | 700.000đ |
2 | Nội Bài → Phú Thọ | 450.000đ | 700.000đ | 1000.000đ |
3 | Nội Bài → Thái Nguyên | 450.000đ | 600.000đ | 1000.000đ |
4 | Nội Bài → Bắc Ninh | 350.000đ | 450.000đ | 800.000đ |
5 | Nội Bài → Phủ Lý | 600.000đ | 800.000đ | 1.200.000đ |
6 | Nội Bài → Hưng Yên | 600.000đ | 800.000đ | 1.200.000đ |
7 | Nội Bài → Bắc Giang | 600.000đ | 800.000đ | 1.200.000đ |
8 | Nội Bài → Hải Dương | 700.000đ | 800.000đ | 1.200.000đ |
9 | Nội Bài → Hải Phòng | 1.000.000đ | 1.300.000đ | 1.800.000đ |
10 | Nội Bài → Nam Định | 1.000.000đ | 1.300.000đ | 1.800.000đ |
11 | Nội Bài → Ninh Bình | 1.000.000đ | 1.300.000đ | 1.800.000đ |
12 | Nội Bài → Thái Bình | 900.000đ | 1.100.000đ | 1.400.000đ |
13 | Nội Bài → Hòa Bình | 1.000.000đ | 1.300.000đ | 1.800.000đ |
14 | Nội Bài → Quảng Ninh | 1.00.000đ | 1.300.000đ | 1.800.000đ |
15 | Nội Bài → Tp.Hạ Long | 1.200.000đ | 1.400.000đ | 1.800.000đ |
16 | Nội Bài → Tp.Cẩm Phả | 1.300.000đ | 1.500.000đ | 2.000.000đ |
17 | Nội Bài → Tp.Móng Cái | 1.800.000đ | 2.200.000đ | 2.900.000đ |
18 | Nội Bài → Đông Triều | 700.000đ | 900.000đ | 1.100.000đ |
19 | Nội Bài → Tp.Uông Bí | 900.000đ | 1.100.000đ | 1.400.000đ |
20 | Nội Bài → Thanh Hóa | 1,300.000đ | 1.600.000đ | 2.000.000d |
22 | Nội Bài → Lào Cai | 1.600.000đ | 1.800.000đ | 2.200.000đ |
23 | Nội Bài → Yên Bái | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.800.000đ |
27 | Nội Bài → Lạng Sơn | 1.200.000đ | 1.400.000đ | 1.700.000đ |
29 | Nội Bài → Nghệ An | 1.900.000đ | 2.200.000đ | 2.600.000đ |
– (Giá cước đã bao gồm xăng xe, vé cầu đường bến bãi với lái xe , Giá rẻ Trọn gói hàng ngày.
– Hãy là người tiêu dùng thông thái,để sử dụng dịch vụ số điện thoại và bảng giá taxi việt thanh mà bạn đáng được sử dụng với số tiền bạn đã bỏ ra . Taxi Nội Bài Service luôn làm bạn hài lòng về giá và an tâm về chất lượng.
– Chúng tôi chỉ cách quý khách Một cuộc gọi.